Characters remaining: 500/500
Translation

nội tạng

Academic
Friendly

Từ "nội tạng" trong tiếng Việt có nghĩacác cơ quan bên trong cơ thể của con người hoặc động vật, thường bao gồm những bộ phận như tim, gan, thận, phổi, dạ dày, ruột. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, sinh học, hoặc ẩm thực.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nội tạng: các bộ phận bên trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sống. Trong ngữ cảnh y học, thường đề cập đến các cơ quan chúng ta không thể nhìn thấy từ bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học: "Bác sĩ đã kiểm tra nội tạng của bệnh nhân để xác định nguyên nhân gây bệnh."
  2. Trong ẩm thực: "Món ăn này được chế biến từ nội tạng của , rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam."
  3. Trong sinh học: "Nội tạng của động vật vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa."
Các từ gần giống:
  • Phủ tạng: Từ này cũng chỉ các cơ quan bên trong cơ thể, nhưng thường dùng ít hơn.
  • Cơ quan: Một từ chung hơn, có thể dùng để chỉ các bộ phận khác nhau trong cơ thể, không chỉ giới hạnnội tạng.
Từ đồng nghĩa:
  • Nội tạng phủ tạng có thể được coi đồng nghĩa trong nhiều trường hợp, nhưng "nội tạng" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Hình ảnh nội tạng trong tác phẩm này thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống."
  • Trong nghiên cứu khoa học: "Nghiên cứu về chức năng của các nội tạng giúp chúng ta hiểu hơn về sức khỏe con người."
Lưu ý:
  • Khi nói về "nội tạng", người ta thường có thể liên tưởng đến các món ăn làm từ nội tạng, dụ như lòng heo, gan, hay dạ dày, được chế biến thành các món ăn đặc sản.
  • Từ "nội tạng" có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, dụ như khi nói đến các vấn đề sức khỏe hoặc ô nhiễm môi trường.
  1. X. Phủ tạng.

Comments and discussion on the word "nội tạng"